Hãng sản xuất | Laptop Acer |
Tên sản phẩm | Acer Aspire Lite AL14-71M-52GQ |
Bộ vi xử lý | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-12500H Processor |
Tốc độ |
Up to 4.50GHz, 12 Cores, 16 Threads
P-Cores: 4 Cores, 8 Threads, 2.5 GHz Base, 4.5 GHz Turbo E-Cores: 8 Cores, 8 Threads, NA Base, 3.3 GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm | 18MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) |
Số khe cắm | 1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời Nâng cấp tối đa 40GB |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) | |
Dung lượng | 512GB SSD PCIe NVMe |
Khả năng lưu trữ | 11 x M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng 1> Nâng cấp tối đa 2TB SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) | No DVD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 14.0 inch FHD+ IPS 60Hz, 300nits, 45%NTSC, Acer ComfyView™ LED-backlit, 16:10 |
Độ phân giải | FHD+ (1920×1200) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless |
WLAN • 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN • Dual Band (2.4 GHz and 5 GHz) • 2×2 MU-MIMO technology |
LAN | None |
Bluetooth | Bluetooth® |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím |
Không đèn bàn phím, không bàn phím số |
Hotkey | Copilot Key |
Mouse (Chuột Laptop) | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
USB Type-C
1x USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 0.9 A • DC-in port 12 or 19 V; 60 or 90 W USB Standard A 3x USB Standard-A ports, supporting: • Three ports for USB 3.2 Gen 1 |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support |
Khe cắm thẻ nhớ | 1 x MicroSD™ Card reader |
Tai nghe | 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Camera | Video conferencing Camera FHD Camera MISC 2M FHD Camera_CTE |
Audio and Speakers | • Two built-in stereo speakers • Two built-in digital microphones |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin |
3cell 58WHrs |
Sạc Pin Laptop | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Màu sắc |
Light Silver (Bạc) |
Trọng lượng | 1.55 kg |
Kích thước | 314.4 (W) x 221.9 (D) x 19.5/19.5 (H) mm |
Chất liệu | Cover A: Aluminium Cover B,C,D : Plastic |
Bảo mật | BIOS user, supervisor, HDD passwords |
Phụ kiện đi kèm | USB Type-C 65 W PD AC adapter |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Đánh giá
Không có đánh giá nào.