Thông số kĩ thuật : Laptop Dell Vostro 15 3530 80GG9 (Intel Core i5-1335U | 8GB | 512GB | Intel Iris Xe | 15.6 inch FHD | Win 11 | Office | Xám)
Hãng sản xuất | Laptop Dell |
Tên sản phẩm | Dell Vostro 15 3530 80GG9 |
Bộ vi xử lý | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1335U Processor |
Tốc độ | Up to 4.60GHz, 10 nhân 12 luồng P-Cores: 2 Cores, 4 Threads, 1.30GHz Base, 4.60GHz Turbo E-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 0.90GHz Base, 3.40GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm | L1: 80KB, L2: 1280KB, L3: 12MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) |
Số khe cắm | 2 x DDR4 2666MHz Slots <Đã sử dụng 1> (card rời, bus khác) Max 64GB |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) | |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Khả năng lưu trữ | 1 x M.2 2230/2280 slot for solid-state drive <Đã sử dụng> Không nâng cấp được thêm HDD |
Ổ đĩa quang (ODD) | Non DVD +/- RW |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 15.6Inch FHD WVA 120Hz Anti-Glare LED Backlit Narrow Border Non-Touch 250nits |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless |
Realtek Wi-Fi 5 RTL8821CE, 1×1, 802.11ac, MU-MIMO |
LAN | 1 x RJ45 Ethernet port |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím |
English International Non-Backlit Keyboard with Numeric Keypad (K có led, có bàn phím số riêng) |
Mouse (Chuột Laptop) | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x USB 2.0 port 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ | 1 x SD-card slot |
Tai nghe | 1 x Universal Audio port |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB camera, single integrated microphone<chất liệu khác, độ phân giải khác> |
Audio and Speakers | Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs (card on pin khác) |
Sạc Pin Laptop | 65W AC |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL 64-bit + Microsoft Office Home and Student 2021 |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Màu sắc |
Titan Grey (Xám) |
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước | Height (Front): 0.67in (16.96mm) Height (Rear): 0.75in (18.99mm) Width: 14.11in (358.50mm) Depth: 9.27in (235.56mm) |
Chất liệu | Nhựa (Mặt A, B, C, D) |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ | China |
Reviews
Sản phẩm chưa có đánh giá nào.