Thông số kĩ thuật : Laptop HP ENVY X360 13-bf0112TU 7C0N9PA (Intel Core i5-1230U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 13.3 inch 2.8K | Cảm ứng | Win 11 | Bạc)
Hãng sản xuất | Laptop HP |
Tên sản phẩm | HP ENVY X360 13-bf0112TU 7C0N9PA |
Bộ vi xử lý | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1230U Processor |
Tốc độ | Up to 4.40GHz, 10 Nhân (2P+8E Core), 12 Luồng P- Cores: 2 Cores, 4 Threads, 1.0 GHz Base, 4.4 GHz Turbo E- Cores: 8 Cores, 8 Threads, 0.7 GHz Base, 3.3 GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm | 12MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 16GB LPDDR4x-4266 MHzOnboard |
Số khe cắm | |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) | |
Dung lượng | SSD 512GB PCIe® NVMe™ |
Khả năng lưu trữ | 1 x M.2 (Đã sử dụng) |
Ổ đĩa quang (ODD) | Non DVD +/- RW |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 13.3 Inch QHD OLED Touch IPS, 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light |
Độ phân giải | QHD (2560 x 1440) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless |
IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6E) |
LAN | None |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 Combo |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, Led Keyboard, Backlit, natural silver keyboard |
Mouse (Chuột Laptop) | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 1 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge); 1 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate |
Kết nối HDMI/VGA | None |
Khe cắm thẻ nhớ | 1 x microSD media card reader |
Tai nghe | 1 x headphone/microphone combo |
Camera | HP True Vision 5MP IR camera with camera shutter |
Audio and Speakers | Audio by Bang & Olufsen; Dual speakers; HP Audio Boost |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin |
4Cell Li-ion 66Whrs |
Sạc Pin Laptop | Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home 64 |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
Trọng lượng | 1.33kg |
Kích thước | 298 × 216 × 16.9 mm |
Chất liệu | Aluminum |
Bảo mật | Finger Print |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, tài liệu, sách, PEN |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Reviews
Sản phẩm chưa có đánh giá nào.